wince nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wince nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wince giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wince.
Từ điển Anh Việt
wince
/wins/
* danh từ
sự co rúm lại, sự rụt lại (vì đau đớn, sợ h i...)
without a wince: không rụt lại, thn nhiên
* nội động từ
co rúm lại, rụt lại (vì đau đớn, sợ h i...)
without wincing: không rụt lại, thn nhiên