wince nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wince nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wince giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wince.

Từ điển Anh Việt

  • wince

    /wins/

    * danh từ

    sự co rúm lại, sự rụt lại (vì đau đớn, sợ h i...)

    without a wince: không rụt lại, thn nhiên

    * nội động từ

    co rúm lại, rụt lại (vì đau đớn, sợ h i...)

    without wincing: không rụt lại, thn nhiên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wince

    the facial expression of sudden pain

    a reflex response to sudden pain

    Synonyms: flinch

    make a face indicating disgust or dislike

    She winced when she heard his pompous speech

    Similar:

    flinch: draw back, as with fear or pain

    she flinched when they showed the slaughtering of the calf

    Synonyms: squinch, funk, cringe, shrink, recoil, quail