cringe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cringe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cringe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cringe.
Từ điển Anh Việt
cringe
/'krindʤ/
* danh từ
sự khúm núm, sự khép nép, sự luồn cúi, sự quỵ luỵ
* nội động từ
nép xuống, núp mình xuống, co rúm lại
khúm núm, khép nép, luồn cúi, quỵ luỵ