grovel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grovel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grovel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grovel.

Từ điển Anh Việt

  • grovel

    /'grɔvl/

    * nội động từ

    nằm phục xuống đất; bò; đầm

    to grovel in the mud: đầm trong bùn

    (nghĩa bóng) quỳ gối, uốn gối, khom lưng uốn gối

    to grovel to (before) somebody: khom lưng uốn gối trước mặt ai

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • grovel

    * kỹ thuật

    phủ phục

Từ điển Anh Anh - Wordnet