cower nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cower nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cower giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cower.

Từ điển Anh Việt

  • cower

    /'kauə/

    * nội động từ

    ngồi co rúm lại; nằm co; thu mình lại (vì sợ, vì lạnh...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet