fawn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fawn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fawn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fawn.
Từ điển Anh Việt
fawn
/fɔ:n/
* tính từ
nâu vàng
* danh từ
(động vật học) hươu nhỏ; nai nhỏ, đama nhỏ (mới một tuổi)
màu nâu vàng
in fawn
có mang (hươu, nai)
* động từ
đẻ (hươu, nai)
* nội động từ
vẫy đuôi mưng, mừng rỡ (chó)
xun xoe, bợ đỡ, nịnh hót (người)
to fawn upon (on) somebody: bợ đỡ ai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fawn
a young deer
show submission or fear
Synonyms: crawl, creep, cringe, cower, grovel
try to gain favor by cringing or flattering
He is always kowtowing to his boss
Synonyms: toady, truckle, bootlick, kowtow, kotow, suck up
have fawns
deer fawn
Similar:
dun: a color or pigment varying around a light grey-brown color
she wore dun
Synonyms: greyish brown, grayish brown