kowtow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kowtow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kowtow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kowtow.
Từ điển Anh Việt
kowtow
/'kau'tau/ (kotow) /'kau'tau/
* danh từ
sự quỳ lạy, sự cúi lạy sát đất, sự khấu đầu lạy tạ
(nghĩa bóng) sự khúm núm, sự quỵ luỵ
* nội động từ
quỳ lạy, cúi lạy sát đất, khấu đầu lạy tạ
(nghĩa bóng) khúm núm, quỵ luỵ
to kowtow to someone: quỳ lạy ai; khúm núm quỵ luỵ ai