truckle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
truckle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm truckle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của truckle.
Từ điển Anh Việt
truckle
/'trʌkl/
* danh từ
(như) truckle-bed
* nội động từ
luồn cúi, xu phụ
to truckle to someone: luồn cúi ai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
truckle
yield to out of weakness
Similar:
trundle bed: a low bed to be slid under a higher bed
Synonyms: trundle, truckle bed
fawn: try to gain favor by cringing or flattering
He is always kowtowing to his boss