truckler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
truckler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm truckler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của truckler.
Từ điển Anh Việt
truckler
/'trʌklə/
* danh từ
người luồn cúi, người xu phụ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
truckler
Similar:
apple polisher: someone who humbles himself as a sign of respect; who behaves as if he had no self-respect
Synonyms: bootlicker, fawner, groveller, groveler