groveller nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
groveller nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm groveller giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của groveller.
Từ điển Anh Việt
groveller
/'grɔvlə/
* danh từ
kẻ khom lưng uốn gối, kẻ liếm gót
Từ điển Anh Anh - Wordnet
groveller
Similar:
apple polisher: someone who humbles himself as a sign of respect; who behaves as if he had no self-respect
Synonyms: bootlicker, fawner, groveler, truckler