groveler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
groveler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm groveler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của groveler.
Từ điển Anh Việt
groveler
xem grovel
Từ điển Anh Anh - Wordnet
groveler
Similar:
apple polisher: someone who humbles himself as a sign of respect; who behaves as if he had no self-respect
Synonyms: bootlicker, fawner, groveller, truckler