bootlicker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bootlicker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bootlicker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bootlicker.

Từ điển Anh Việt

  • bootlicker

    /'bu:t,likə/

    * danh từ

    kẻ liếm gót, kẻ bợ đỡ

Từ điển Anh Anh - Wordnet