apple polisher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
apple polisher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apple polisher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apple polisher.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
apple polisher
someone who humbles himself as a sign of respect; who behaves as if he had no self-respect
Synonyms: bootlicker, fawner, groveller, groveler, truckler
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- apple
- applet
- appleton
- apple key
- apple nut
- apple pie
- apple-pie
- applecart
- applejack
- applemint
- appletalk
- applewood
- apple jack
- apple menu
- apple mint
- apple rust
- apple tart
- apple tree
- apple wine
- apple-cart
- apple-core
- apple-grub
- apple-jack
- apple-john
- apple-tree
- applesauce
- appleshare
- apple aphid
- apple cream
- apple flake
- apple jelly
- apple juice
- apple sauce
- apple-faced
- apple-green
- apple-sauce
- apple-scoop
- apple-sized
- apple-woman
- apple blight
- apple brandy
- apple butter
- apple canker
- apple cutter
- apple maggot
- apple marrow
- apple-brandy
- apple-butter
- apple-cheese
- apple-polish