fawner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fawner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fawner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fawner.

Từ điển Anh Việt

  • fawner

    * danh từ

    người nịnh hót, a dua, xu phụ kẻ có quyền

Từ điển Anh Anh - Wordnet