apple cutter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
apple cutter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apple cutter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apple cutter.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
apple cutter
* kinh tế
dao gọt táo
Từ liên quan
- apple
- applet
- appleton
- apple key
- apple nut
- apple pie
- apple-pie
- applecart
- applejack
- applemint
- appletalk
- applewood
- apple jack
- apple menu
- apple mint
- apple rust
- apple tart
- apple tree
- apple wine
- apple-cart
- apple-core
- apple-grub
- apple-jack
- apple-john
- apple-tree
- applesauce
- appleshare
- apple aphid
- apple cream
- apple flake
- apple jelly
- apple juice
- apple sauce
- apple-faced
- apple-green
- apple-sauce
- apple-scoop
- apple-sized
- apple-woman
- apple blight
- apple brandy
- apple butter
- apple canker
- apple cutter
- apple maggot
- apple marrow
- apple-brandy
- apple-butter
- apple-cheese
- apple-polish