apple nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

apple nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apple giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apple.

Từ điển Anh Việt

  • apple

    /'æpl/

    * danh từ

    quả táo

    Adam's apple

    (xem) Adam

    apple of discord

    mối bất hoà

    apple of the eye

    đồng tử, con ngươi

    vật quí báu phải giữ gìn nhất

    the apple of Sodom; Dead Sea apple

    quả táo trông mã ngoài thì đẹp nhưng trong đã thối

    (nghĩa bóng) thành tích bề ngoài, thành tích giả tạo

    the rotten apple injures its neighbours

    (tục ngữ) con sâu bỏ rầu nồi canh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • apple

    * kinh tế

    táo

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    trái táo

    toán & tin:

    công ty Apple

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • apple

    fruit with red or yellow or green skin and sweet to tart crisp whitish flesh

    native Eurasian tree widely cultivated in many varieties for its firm rounded edible fruits

    Synonyms: orchard apple tree, Malus pumila