suck up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
suck up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suck up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suck up.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
suck up
Similar:
absorb: take in, also metaphorically
The sponge absorbs water well
She drew strength from the minister's words
Synonyms: suck, imbibe, soak up, sop up, draw, take in, take up
cozy up: ingratiate oneself to; often with insincere behavior
She is playing up to the chairman
Synonyms: cotton up, shine up, play up, sidle up
fawn: try to gain favor by cringing or flattering
He is always kowtowing to his boss
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).