suckle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
suckle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suckle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suckle.
Từ điển Anh Việt
suckle
/'sʌkl/
* ngoại động từ
cho bú, nuôi nấng
* nội động từ
bú
Từ điển Anh Anh - Wordnet
suckle
suck milk from the mother's breasts
the infant was suckling happily
Similar:
breastfeed: give suck to
The wetnurse suckled the infant
You cannot nurse your baby in public in some places
Synonyms: suck, nurse, wet-nurse, lactate, give suck
Antonyms: bottlefeed