lactate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lactate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lactate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lactate.
Từ điển Anh Việt
lactate
* danh từ
(hoá học) lactat
* nội động từ
tiết ra sữa; chảy sữa; sinh sữa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lactate
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
lactat
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lactate
a salt or ester of lactic acid
Similar:
breastfeed: give suck to
The wetnurse suckled the infant
You cannot nurse your baby in public in some places
Synonyms: suckle, suck, nurse, wet-nurse, give suck
Antonyms: bottlefeed