wet-nurse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wet-nurse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wet-nurse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wet-nurse.
Từ điển Anh Việt
wet-nurse
/'wetn :s/
* danh từ
vú em, vú nuôi
* ngoại động từ
làm vú nuôi cho (em bé)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wet-nurse
* kỹ thuật
người vú nuôi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wet-nurse
Similar:
wet nurse: a woman hired to suckle a child of someone else
breastfeed: give suck to
The wetnurse suckled the infant
You cannot nurse your baby in public in some places
Synonyms: suckle, suck, nurse, lactate, give suck
Antonyms: bottlefeed