suckled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
suckled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suckled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suckled.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
suckled
Similar:
suckle: suck milk from the mother's breasts
the infant was suckling happily
breastfeed: give suck to
The wetnurse suckled the infant
You cannot nurse your baby in public in some places
Synonyms: suckle, suck, nurse, wet-nurse, lactate, give suck
Antonyms: bottlefeed
nursed: (of an infant) breast-fed
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).