nursed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nursed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nursed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nursed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nursed

    (of an infant) breast-fed

    Synonyms: suckled

    Similar:

    nurse: try to cure by special care of treatment, of an illness or injury

    He nursed his cold with Chinese herbs

    harbor: maintain (a theory, thoughts, or feelings)

    bear a grudge

    entertain interesting notions

    harbor a resentment

    Synonyms: harbour, hold, entertain, nurse

    nurse: serve as a nurse; care for sick or handicapped people

    nurse: treat carefully

    He nursed his injured back by lying in bed several hours every afternoon

    He nursed the flowers in his garden and fertilized them regularly

    breastfeed: give suck to

    The wetnurse suckled the infant

    You cannot nurse your baby in public in some places

    Synonyms: suckle, suck, nurse, wet-nurse, lactate, give suck

    Antonyms: bottlefeed

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).