entertain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
entertain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entertain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entertain.
Từ điển Anh Việt
entertain
/,entə'tein/
* ngoại động từ
tiếp đãi; chiêu đãi
giải trí, tiêu khiển
nuôi dưỡng, ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, sự nghi ngờ, quan điểm...)
hoan nghênh, tán thành (ý kiến, đề nghị...)
trao đổi (thư từ...)
to entertain a discourse upon something
(từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) bàn về cái gì
Từ điển Anh Anh - Wordnet
entertain
provide entertainment for
take into consideration, have in view
He entertained the notion of moving to South America
Synonyms: think of, toy with, flirt with, think about
Similar:
harbor: maintain (a theory, thoughts, or feelings)
bear a grudge
entertain interesting notions
harbor a resentment
Từ liên quan
- entertain
- entertained
- entertainer
- entertaining
- entertainment
- entertainingly
- entertainment tax
- entertainment night
- entertainment center
- entertainment account
- entertainment program
- entertainment expenses
- entertainment industry
- entertainment software
- entertain order (to...)
- entertainment allowance
- entertainment deduction
- entertainment electronics
- entertainment and media (e&m)
- entertainment-oriented products
- entertainment application software