entertainment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

entertainment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entertainment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entertainment.

Từ điển Anh Việt

  • entertainment

    /,entə'teinmənt/

    * danh từ

    sự tiếp đãi; sự chiêu đãi; buổi chiêu đãi

    sự giải trí, sự tiêu khiển, sự vui chơi; cuộc biểu diễn văn nghệ

    sự nuôi dưỡng, sự ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, nghi ngờ, quan điểm...)

    sự hoan nghênh, sự tán thành (ý kiến, đề nghị...)

    entertainment allowances

    phụ cấp tiếp khách

    entertainment tax

    thuế đánh vào các buổi biểu diễn văn nghệ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • entertainment

    * kinh tế

    giải trí

    sự chiêu đãi

    thết đãi

    tiêu khiển

    * kỹ thuật

    sự giải trí

    xây dựng:

    sự tiêu khiển

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • entertainment

    an activity that is diverting and that holds the attention

    Synonyms: amusement