entertainment night nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

entertainment night nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entertainment night giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entertainment night.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • entertainment night

    * kỹ thuật

    dệt may:

    dạ hội