entertainment night nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
entertainment night nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entertainment night giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entertainment night.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
entertainment night
* kỹ thuật
dệt may:
dạ hội
Từ liên quan
- entertainment
- entertainment tax
- entertainment night
- entertainment center
- entertainment account
- entertainment program
- entertainment expenses
- entertainment industry
- entertainment software
- entertainment allowance
- entertainment deduction
- entertainment electronics
- entertainment and media (e&m)
- entertainment-oriented products
- entertainment application software