entertainment program nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
entertainment program nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entertainment program giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entertainment program.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
entertainment program
* kỹ thuật
chương trình giải trí
Từ liên quan
- entertainment
- entertainment tax
- entertainment night
- entertainment center
- entertainment account
- entertainment program
- entertainment expenses
- entertainment industry
- entertainment software
- entertainment allowance
- entertainment deduction
- entertainment electronics
- entertainment and media (e&m)
- entertainment-oriented products
- entertainment application software