entertainment tax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

entertainment tax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entertainment tax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entertainment tax.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • entertainment tax

    * kinh tế

    thuế du hí

    thuế nghệ thuật

    thuế vui chơi