entertainment allowance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
entertainment allowance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entertainment allowance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entertainment allowance.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
entertainment allowance
* kinh tế
phụ cấp chiêu đãi
tiền tiếp khách
Từ liên quan
- entertainment
- entertainment tax
- entertainment night
- entertainment center
- entertainment account
- entertainment program
- entertainment expenses
- entertainment industry
- entertainment software
- entertainment allowance
- entertainment deduction
- entertainment electronics
- entertainment and media (e&m)
- entertainment-oriented products
- entertainment application software