entertainment deduction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

entertainment deduction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entertainment deduction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entertainment deduction.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • entertainment deduction

    deduction allowed for some (limited) kinds of entertainment for business purposes

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).