entertainment industry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

entertainment industry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entertainment industry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entertainment industry.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • entertainment industry

    those involved in providing entertainment: radio and television and films and theater

    Synonyms: show business, show biz

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).