show business nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

show business nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm show business giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của show business.

Từ điển Anh Việt

  • show business

    /'ʃou'biznis/

    * danh từ

    công cuộc kinh doanh nghề sân khấu (kịch hát, điện ảnh, xiếc...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet