show business nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
show business nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm show business giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của show business.
Từ điển Anh Việt
show business
/'ʃou'biznis/
* danh từ
công cuộc kinh doanh nghề sân khấu (kịch hát, điện ảnh, xiếc...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
show business
Similar:
entertainment industry: those involved in providing entertainment: radio and television and films and theater
Synonyms: show biz
Từ liên quan
- show
- shown
- showy
- shower
- show up
- showbiz
- showery
- showily
- showing
- showman
- show biz
- show off
- show-bit
- show-off
- showboat
- showcase
- showdown
- showgirl
- showings
- showroom
- showtime
- show bill
- show card
- show time
- show-bill
- show-boat
- show-case
- show-down
- show-room
- showering
- showiness
- showpiece
- showplace
- show trial
- show-piece
- show-place
- shower cap
- showerhead
- showsounds
- show window
- show-window
- shower bath
- shower down
- shower room
- shower-bath
- showeriness
- showjumping
- showmanship
- showstopper
- showy color