show trial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

show trial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm show trial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của show trial.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • show trial

    a trial held for show; the guilt of the accused person has been decided in advance

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).