showjumping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
showjumping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm showjumping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của showjumping.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
showjumping
riding horses in competitions over set courses to demonstrate skill in jumping over obstacles
Synonyms: stadium jumping
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).