showcase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
showcase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm showcase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của showcase.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
showcase
a setting in which something can be displayed to best effect
it was a showcase for democracy in Africa
Synonyms: show window
Similar:
case: a glass container used to store and display items in a shop or museum or home
Synonyms: display case, vitrine
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).