vitrine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vitrine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vitrine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vitrine.

Từ điển Anh Việt

  • vitrine

    * danh từ

    tủ kính, tủ chè, tủ trưng bày

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vitrine

    Similar:

    case: a glass container used to store and display items in a shop or museum or home

    Synonyms: display case, showcase