showstopper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
showstopper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm showstopper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của showstopper.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
showstopper
Similar:
show-stopper: an act so striking or impressive that the show must be delayed until the audience quiets down
Synonyms: stopper
show-stopper: something that is strikingly attractive or has great popular appeal
she has a show-stopper of a smile
the brilliant orange flowers against the green foliage were a showstopper
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).