show-stopper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
show-stopper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm show-stopper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của show-stopper.
Từ điển Anh Việt
show-stopper
* danh từ
tiết mục được khán giả vỗ tay tán thưởng rất lâu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
show-stopper
an act so striking or impressive that the show must be delayed until the audience quiets down
Synonyms: showstopper, stopper
something that is strikingly attractive or has great popular appeal
she has a show-stopper of a smile
the brilliant orange flowers against the green foliage were a showstopper
Synonyms: showstopper