show-bill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

show-bill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm show-bill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của show-bill.

Từ điển Anh Việt

  • show-bill

    /'ʃoubil/

    * danh từ

    giấy quảng cáo (về kịch, hát...)