showpiece nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
showpiece nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm showpiece giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của showpiece.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
showpiece
Similar:
collector's item: the outstanding item (the prize piece or main exhibit) in a collection
Synonyms: piece de resistance
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).