piece de resistance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

piece de resistance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piece de resistance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piece de resistance.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • piece de resistance

    the most important dish of a meal

    Similar:

    collector's item: the outstanding item (the prize piece or main exhibit) in a collection

    Synonyms: showpiece

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).