piecerate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

piecerate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piecerate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piecerate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • piecerate

    * kỹ thuật

    giá lãnh khoán