piece of land nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
piece of land nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piece of land giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piece of land.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
piece of land
* kinh tế
khoảnh đất
mảnh đất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
piece of land
Similar:
tract: an extended area of land
Synonyms: piece of ground, parcel of land, parcel
Từ liên quan
- piece
- piecer
- pieces
- piece ice
- piece-dye
- piecemeal
- piecerate
- piecewise
- piecework
- piece list
- piece mark
- piece part
- piece rate
- piece wage
- piece work
- piece-dyed
- piece-wage
- piece-work
- piece cargo
- piece goods
- piece rates
- piece stone
- piece wages
- piece-goods
- pieced wood
- pieceworker
- piece accent
- piece of ass
- piece worker
- piece-worker
- piece of cake
- piece of land
- piece of news
- piece of tail
- piece of work
- piece of cloth
- piece of eight
- piece of money
- piece of music
- piece of paper
- piece-to-piece
- piece of ground
- piece of leather
- piece of writing
- piecework system
- piece of material
- piece wage system
- piece-rate system
- piecework payment
- piece of furniture