tract nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tract nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tract giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tract.
Từ điển Anh Việt
tract
/trækt/
* danh từ
(địa lý,địa chất) vùng, miền, dải
a narrow tract of land: một dải dất hẹp
(giải phẫu) bộ máy, đường
the digestive tract: bộ máy tiêu hoá, đường tiêu hoá
(từ cổ,nghĩa cổ) khoảng (thời gian)
* danh từ
luận văn ngắn (in thành sách nhỏ, thường về vấn đề tôn giáo)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tract
* kỹ thuật
đất đai
y học:
đường, bó
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tract
an extended area of land
Synonyms: piece of land, piece of ground, parcel of land, parcel
a system of body parts that together serve some particular purpose
a brief treatise on a subject of interest; published in the form of a booklet
Synonyms: pamphlet
Similar:
nerve pathway: a bundle of myelinated nerve fibers following a path through the brain
Synonyms: nerve tract, pathway
Từ liên quan
- tract
- tractor
- tractate
- tractile
- traction
- tractive
- tractrix
- tractable
- tractarian
- tractional
- tractotomy
- tract house
- tractability
- tractor feed
- tractor fuel
- tractor hole
- tractor unit
- tract housing
- tractableness
- tractarianism
- traction test
- traction tube
- tractive unit
- tractor dozer
- tractor grade
- tractor hoist
- tractor holes
- tractor truck
- tractor-drawn
- traction avant
- traction cable
- traction force
- traction meter
- traction motor
- tractive force
- tractive power
- tractor driver
- tractor feeder
- tractor loader
- tractor shovel
- tractor-driver
- tractor-hauled
- tractor-loader
- tractor-shovel
- traction effort
- traction engine
- traction sheave
- traction stress
- traction-engine
- tractive effort