tractable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tractable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tractable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tractable.

Từ điển Anh Việt

  • tractable

    /'træktəbl/

    * tính từ

    dễ bảo, dễ dạy, dễ sai khiến

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) dễ vận dụng, dễ dùng, dễ làm, dễ xử lý

    tractable metals: những kim loại dễ xử lý

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tractable

    easily managed (controlled or taught or molded)

    tractable young minds

    the natives...being...of an intelligent tractable disposition"- Samuel Butler

    Synonyms: manipulable

    Antonyms: intractable

    Similar:

    amenable: readily reacting to suggestions and influences

    a responsive student