amenable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
amenable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amenable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amenable.
Từ điển Anh Việt
amenable
/ə'mi:nəbl/
* tính từ
chịu trách nhiệm; phải chịu, đáng chịu
amenable to someone: chịu trách nhiệm với ai
amenable to a fine: đáng bị phạt
tuân theo, vâng theo
amenable to the law: tuân theo pháp luật
dễ bảo, biết nghe theo, phục tùng
amenable to reason: biết nghe theo lẽ phải
Từ điển Anh Anh - Wordnet
amenable
disposed or willing to comply
someone amenable to persuasion
Synonyms: conformable
readily reacting to suggestions and influences
a responsive student
Synonyms: tractable
open to being acted upon in a certain way
an amenable hospitalization should not result in untimely death
the tumor was not amenable to surgical treatment
liable to answer to a higher authority
the president is amenable to the constitutional court