conformable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conformable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conformable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conformable.
Từ điển Anh Việt
conformable
/kən'fɔ:məbl/
* tính từ
hợp với, phù hợp với, thích hợp với, đúng với, theo đúng
conformable to someone's wishes: theo đúng những mong muốn của ai
dễ bảo, ngoan ngoãn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conformable
quick to comply
I have been to you a true and humble wife, at all times to your will conformable"-Shakespeare
Similar:
amenable: disposed or willing to comply
someone amenable to persuasion
accordant: in keeping
salaries agreeable with current trends
plans conformable with your wishes
expressed views concordant with his background
Synonyms: agreeable, consonant, concordant