concordant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
concordant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concordant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concordant.
Từ điển Anh Việt
concordant
/kən'kɔ:dənt/
* tính từ
(+ with) hợp với, phù hợp với
(âm nhạc) hoà âm
concordant
phù hợp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
concordant
being of the same opinion
Synonyms: concurring
Similar:
accordant: in keeping
salaries agreeable with current trends
plans conformable with your wishes
expressed views concordant with his background
Synonyms: agreeable, conformable, consonant