accordant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
accordant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accordant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accordant.
Từ điển Anh Việt
accordant
/ə'kɔ:dənt/
* tính từ
((thường) + with) thích hợp, phù hợp, hoà hợp với, theo đúng với
Từ điển Anh Anh - Wordnet
accordant
being in agreement or harmony; often followed by `with'
a place perfectly accordant with man's nature"-Thomas Hardy
Antonyms: discordant
in keeping
salaries agreeable with current trends
plans conformable with your wishes
expressed views concordant with his background
Synonyms: agreeable, conformable, consonant, concordant