discordant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
discordant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discordant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discordant.
Từ điển Anh Việt
discordant
/dis'kɔ:dənt/
* tính từ
bất hoà, trái ngược nhau, không hoà hợp
chói tai, nghịch tai; không hợp âm
a discordant note: (âm nhạc) nốt nghịch tai
discordant
không phù hợp, không tương ứng, bất hoà
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
discordant
* kỹ thuật
không chỉnh hợp
không phù hợp
không tương hợp
toán & tin:
bất hòa
hóa học & vật liệu:
không nhất trí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
discordant
not in agreement or harmony
views discordant with present-day ideas
Antonyms: accordant
lacking in harmony
Synonyms: disharmonious, dissonant, inharmonic