disharmonious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disharmonious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disharmonious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disharmonious.
Từ điển Anh Việt
disharmonious
/,dishɑ:'mounjəs/
* tính từ
không hoà hợp
không hoà âm; nghịch tai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disharmonious
Similar:
discordant: lacking in harmony
Synonyms: dissonant, inharmonic