discordant igneous body nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

discordant igneous body nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discordant igneous body giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discordant igneous body.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • discordant igneous body

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    thể macma không chỉnh hợp